bươm bướm - từ đồng nghĩa, bươm bướm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bướm
- bướm đêm
- bướm ngày
- con bướm
- hồ điệp
- ho diep
- bơi bướm
- kiểu bơi bướm
- nét bướm
- bướm bay
- bướm hoa
- bướm trắng
- bướm vàng
- bướm xanh
- bướm lửa
- bướm cánh dơi
- bướm cánh mỏng
- bướm cánh dài
- bướm cánh rộng
- bướm cánh nhỏ