bơi bướm - từ đồng nghĩa, bơi bướm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bởi
- bơi tự do
- bơi lội
- bơi ngửa
- bơi ếch
- bơi sải
- bơi bướm
- bơi lội kiểu bướm
- bơi kiểu bướm
- bơi nghệ thuật
- bơi thể thao
- bơi dưới nước
- bơi trên mặt nước
- bơi theo kiểu bướm
- bơi nhanh
- bơi chậm
- bơi lội tự do
- bơi lội nghệ thuật
- bơi lội thể thao
- bơi lội dưới nước