bước ngoặt
Các từ đồng nghĩa:
- điểm không thể quay lại
- bước nhảy vọt
- điểm mốc
- góc đường
- góc phố
- điểm chuyển tiếp
- bước chuyển
- thay đổi lớn
- biến cố
- sự kiện quan trọng
- bước ngoặt lịch sử
- thay đổi căn bản
- điểm quyết định
- thay đổi đột ngột
- sự biến đổi
- bước tiến
- điểm chuyển giao
- thay đổi hướng đi
- sự chuyển mình
- bước ngoặt cuộc đời