bùa chú
Các từ đồng nghĩa:
- bửa
- phép thuật
- bùa ngải
- bùa hộ mệnh
- bùa trừ tà
- bùa yêu
- bùa chú trừ tà
- bùa chú bảo vệ
- bùa chú linh thiêng
- bùa chú tâm linh
- bùa chú ma quái
- bùa chú thần thánh
- bùa chú cổ truyền
- bùa chú dân gian
- bùa chú phong thủy
- bùa chú tâm linh
- bùa chú an lành
- bùa chú may mắn
- bùa chú sức khỏe
- bùa chú tài lộc