bón - từ đồng nghĩa, bón - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bọn
- bổn phận
- phân bón
- chất dinh dưỡng
- bón cơm
- bón cháo
- bón thức ăn
- bón nước
- bón cho ăn
- bón từng thìa
- bón từng miếng
- bón cho trẻ
- bón cho người bệnh
- bón rau
- bón cây
- bón đất
- bón phân chuồng
- phân trộn
- phân chuồng
- phân chim