Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bội thu
bội thu
Các từ đồng nghĩa:
thu hoạch
được mùa
trưng mua
năng suất
thành công
phát đạt
lợi nhuận
thịnh vượng
đạt chỉ tiêu
tăng trưởng
phát triển
đầy đủ
dồi dào
giàu có
hưng thịnh
tích lũy
bội thu ngân sách
mang lại
co lại
thặng dư
Chia sẻ bài viết: