Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bóc trần
bóc trần
Các từ đồng nghĩa:
vạch trần
phơi bày
làm lơ
bộc lộ
tiết lộ
khui ra
đưa ra ánh sáng
phơi ra
bóc mẽ
lật tẩy
vạch mặt
bóc bỏ
làm sáng tỏ
điều tra
khám phá
phát hiện
chỉ trích
chỉ ra
tố cáo
vạch rõ
Chia sẻ bài viết: