biếc - từ đồng nghĩa, biếc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- biếc
- xanh lam
- xanh da trời
- màu xanh
- màu xanh da trời
- xanh nước biển
- màu xanh nước biển
- xanh
- xanh lục
- xanh ngọc
- xanh thẫm
- xanh nhạt
- xanh tươi
- xanh mát
- xanh bích
- xanh lơ
- xanh lơ nhạt
- xanh lơ đậm
- xanh cổ vịt
- xanh rêu