bị đơn
Các từ đồng nghĩa:
- bị đơn
- người bị kiện
- bền bỉ
- bị cào
- người bị hại
- bên khởi kiện
- người bị tố cáo
- bên đối kháng
- người bị truy tố
- bên bị kiện
- người bị xử án
- bên bị khởi kiện
- bị đơn vụ án
- người bị kiện tụng
- bên bị tranh chấp
- người bị yêu cầu
- bên bị khiếu nại
- bị đơn trong vụ kiện
- người bị kiện dân sự
- bên bị tố tụng