bệnh nghề nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
- bệnh nghề nghiệp
- bệnh do nghề
- bệnh lao động
- bệnh liên quan đến nghề
- bệnh nghề
- bệnh công nghiệp
- bệnh do điều kiện làm việc
- bệnh phát sinh từ công việc
- bệnh do môi trường làm việc
- bệnh do tiếp xúc nghề nghiệp
- bệnh nghề nghiệp đặc thù
- bệnh nghề nghiệp phổ biến
- bệnh mãn tính nghề nghiệp
- bệnh nghề nghiệp tiềm ẩn
- bệnh nghề nghiệp cấp tính
- bệnh do hóa chất
- bệnh do bụi
- bệnh do tiếng ồn
- bệnh do áp lực công việc
- bệnh do tư thế làm việc