Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bề trên
bề trên
Các từ đồng nghĩa:
cao hơn
vượt qua
lớn hơn
hộn
vượt trội hơn
trên
nâng cao hơn
ở trên
có cấp cao hơn
cấp trên
thượng cấp
đứng đầu
thượng lưu
địa vị cao
quyền lực hơn
đứng trên
tôn quý
được kính trọng
được ưu ái
có quyền
có ảnh hưởng
Chia sẻ bài viết: