bề trên - từ đồng nghĩa, bề trên - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cao hơn
- vượt qua
- lớn hơn
- hộn
- vượt trội hơn
- trên
- nâng cao hơn
- ở trên
- có cấp cao hơn
- cấp trên
- thượng cấp
- đứng đầu
- thượng lưu
- địa vị cao
- quyền lực hơn
- đứng trên
- tôn quý
- được kính trọng
- được ưu ái
- có quyền
- có ảnh hưởng