Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bầy
bầy
Các từ đồng nghĩa:
bầy đàn
đần
bọn
đám đông
bầy gia súc
bè lũ
đàn đúm với nhau
dồn lại thành bầy
tập hợp
nhổm
đoán
bầy thú
bầy chim
bầy cá
bầy gà
bầy vịt
bầy heo
bầy cừu
bầy ngỗng
bầy thú hoang
Chia sẻ bài viết: