bẩu trời
Các từ đồng nghĩa:
- bầu trời
- không gian
- vòm trời
- tròi
- bầu không khí
- bầu khí
- horizon
- cảnh trời
- bầu trời đêm
- bầu trời xanh
- bầu trời quang đãng
- bầu trời đầy sao
- bầu trời trong xanh
- bầu trời u ám
- bầu trời xám
- bầu trời mây
- bầu trời sáng
- bầu trời tối
- bầu trời rực rỡ
- bầu trời bao la