Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bất trị
bất trị
Các từ đồng nghĩa:
khó chữa
không thể cứu chữa
bệnh nan y
ngang ngạnh
khó dạy
không nghe lời
bất khuất
cứng đầu
bướng bỉnh
khó bảo
khó bảo giáo
không thể cải tạo
khó uốn nắn
không thể điều chỉnh
không thể quản lý
vô pháp
vô giáo
không thể thuần hóa
không thể kiểm soát
không thể dạy bảo
Chia sẻ bài viết: