bất hảo
Các từ đồng nghĩa:
- tội phạm
- kẻ xấu
- kẻ lừa đảo
- gian lận
- lang băm
- bờm
- kẻ lêu lổng
- loạn binh
- kẻ bất lương
- kẻ xấu xa
- kể gian
- kẻ lừa gạt
- kẻ lừa lọc
- kẻ phản bội
- kẻ cắp
- kẻ xảo quyệt
- kẻ lừa đảo chuyên nghiệp
- kẻ mạo danh
- kẻ lừa đảo tài chính
- kẻ bất chính