bắp ngô - từ đồng nghĩa, bắp ngô - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ngó
- bắp
- hạt ngô
- bắp cải
- bắp chuối
- bắp đậu
- bắp ngô nếp
- bắp ngô ngọt
- bắp ngô vàng
- bắp ngô trắng
- bắp ngô tươi
- bắp ngô khô
- bắp ngô nướng
- bắp ngô luộc
- bắp ngô xào
- bắp ngô rang
- bắp ngô sấy
- bắp ngô hạt
- bắp ngô giống
- bắp ngô mùa