bắp cải - từ đồng nghĩa, bắp cải - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cải bắp
- cãi
- rau cải
- bông cải xanh
- cải xoăn
- cải bruxen
- cây colewort
- cải ngọt
- cái thìa
- cải bẹ xanh
- cái mâm
- cãi cự
- cải trang
- cái đó
- cải xanh
- cải bắp cải
- cải bắp cải
- cải bắp cải
- cải bắp cải
- cải bắp cải