bánh trung thu - từ đồng nghĩa, bánh trung thu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bánh nướng
- bánh dẻo
- bánh tét
- bánh ngọt
- bánh truyền thống
- bánh đặc sản
- bánh hình tròn
- bánh ăn chơi
- bánh lễ hội
- bánh kẹo
- bánh mứt
- bánh trái cây
- bánh nhân đậu
- bánh nhân thập cẩm
- bánh nhân hạt sen
- bánh nhân trà xanh
- bánh nhân khoai môn
- bánh nhân đậu xanh
- bánh nhân sầu riêng
- bánh nhân dừa