bánh tét
Các từ đồng nghĩa:
- bánh chưng
- bánh tét nhân đậu xanh
- bánh tét nhân thịt
- bánh nếp
- bánh lá
- bánh truyền thống
- bánh ngày Tết
- bánh gói lá
- bánh mặn
- bánh ngọt
- bánh đặc sản
- bánh quê
- bánh cổ truyền
- bánh tết Nguyên Đán
- bánh gạo nếp
- bánh nhân
- bánh gói
- bánh luộc
- bánh Việt Nam
- bánh lễ hội