băng hà
Các từ đồng nghĩa:
- băng hà
- sông băng
- băng trôi
- băng núi
- băng tuyết
- băng đá
- băng lạnh
- băng mỏng
- băng dày
- băng vĩnh cửu
- băng chảy
- băng bề mặt
- băng băng
- băng bềnh
- băng băng giá
- băng băng trôi
- băng băng sông
- băng băng núi
- băng băng lạnh
- băng băng tuyết