bàn phím
Các từ đồng nghĩa:
- bàn phím
- phím đàn
- bản đàn
- bàn phím máy tính
- bàn phím điện tử
- bàn phím cơ
- bàn phím nhạc
- bàn phím MIDI
- bàn phím số
- bàn phím ảo
- bàn phím chơi nhạc
- bàn phím piano
- bàn phím accordeon
- bàn phím đàn ống
- băng phim
- bảng điều khiển
- bảng điều khiển âm thanh
- bảng phím nhạc
- bảng phím điện tử
- bảng phím MIDI