bản kẽm - từ đồng nghĩa, bản kẽm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bản in
- bản mẫu
- bản vẽ
- bản đồ
- bản sao
- bản phác
- bản thiết kế
- bản chép
- bản hình
- bản khắc
- bản in nổi
- bản in chìm
- bản in màu
- bản in đen trắng
- bản in kỹ thuật số
- bản in offset
- bản in thạch bản
- bản in lưới
- bản in 3D
- bản in tĩnh