bán đứng
Các từ đồng nghĩa:
- phản bội
- phản bội lòng tin
- bạn rể
- bán mình
- bán danh dự
- bán linh hồn
- bán đứng bạn bè
- bán đứng lý tưởng
- bán đứng tổ quốc
- bán đứng sự thật
- bán đứng nguyên tắc
- bán đứng tình cảm
- bán đứng niềm tin
- bán đứng giá trị
- bán đứng nhân phẩm
- bán đứng danh tiếng
- bán đứng sự nghiệp
- bán đứng tương lai
- bán đứng chính mình
- bán đứng tình bạn