bán đảo
Các từ đồng nghĩa:
- bán đảo
- mũi đất
- đảo
- quần đảo
- hòn đảo
- bán đảo Đông Dương
- bán đảo Iberia
- bán đảo Scandinavia
- bán đảo Ả Rập
- bán đảo Florida
- bán đảo Kamchatka
- bán đảo Crimea
- bán đảo Yucatán
- bán đảo Cà Mau
- bán đảo Thái Lan
- bán đảo Cape
- bán đảo Kola
- bán đảo Chukchi
- bán đảo Borneo
- bán đảo Malay