Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bài xích
bài xích
Các từ đồng nghĩa:
tẩy chay
khai trừ
trục xuất
loại trừ
cô lập
lưu đày
từ chối
đẩy ra
bỏ rơi
bải trừ
bỏ qua
khước từ
xa lánh
đẩy lui
cách ly
tách biệt
không chấp nhận
không thừa nhận
bỏ mặc
bỏ đi
Chia sẻ bài viết: