bài toán
Các từ đồng nghĩa:
- vấn đề
- thách thức
- bài toán số học
- bài toán logic
- bài toán thực tiễn
- bài toán nghiên cứu
- bài toán khoa học
- bài toán giải tích
- bài toán hình học
- bài toán tối ưu
- bài toán thống kê
- bài toán phân tích
- bài toán mô hình
- bài toán lý thuyết
- bài toán ứng dụng
- vấn đề cần giải quyết
- khó khăn
- trở ngại
- câu hỏi
- nhiệm vụ