Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bái tạ
bái tạ
Các từ đồng nghĩa:
cảm ơn
tạ ơn
lấy
cúi đầu
kính trọng
tôn kính
cảm tạ
tri ân
bảo an
đền ơn
tôn vinh
kính cẩn
cảm kích
bái phục
bái lạy
thờ phụng
tôn thờ
kính dâng
cúi lạy
bái sư
Chia sẻ bài viết: