Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ấu thơ
ấu thơ
Các từ đồng nghĩa:
thơ ấu
trẻ con
trẻ thơ
ngây thơ
non nớt
bồng bột
ngây ngô
khờ dại
chưa trưởng thành
chưa chín chắn
đơn giản
hồn nhiên
vô tư
tâm hồn trẻ thơ
trẻ trung
tâm lý trẻ con
tính trẻ con
tính ấu trĩ
tính ngây thơ
tính bồng bột
Chia sẻ bài viết: