ăn to nói lớn
Các từ đồng nghĩa:
- nói lớn
- nói mạnh
- nói thẳng
- nổi bão
- nói hùng hồn
- nói quyết liệt
- nói rõ ràng
- nói đàng hoàng
- nói tự tin
- nói phách lối
- nói khoe khoang
- nói vống
- nói xấc
- nói cứng
- nói bộc trực
- nói bạo dạn
- nói không kiêng nể
- nói ra nói vào
- nói bừa
- nói xô bồ