nói cứng
Các từ đồng nghĩa:
- nối dõi
- nói mạnh
- nói chắc
- nói kiên quyết
- nói tự tin
- nói vững vàng
- nói thẳng
- nói cứng rắn
- nói quyết liệt
- nói bướng
- nói ngược
- nói khẳng định
- nói không lay chuyển
- nói cứng nhắc
- nổi bão
- nói cứng đầu
- nói cứng cỏi
- nói bạo dạn
- nói ra vẻ
- nói không sợ hãi