ẩn sĩ
Các từ đồng nghĩa:
- ẩn sĩ
- tu hành
- nhà sư
- đạo sĩ
- người ẩn dật
- người sống tách biệt
- người sống xa lánh
- người trí thức
- người khổ hạnh
- người tu luyện
- người tìm kiếm chân lý
- người sống nội tâm
- người sống đơn độc
- người sống giản dị
- người sống thanh bạch
- người sống tĩnh lặng
- người sống trong cô tịch
- người sống trong tĩnh mịch
- người sống trong ẩn dật