Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
an phận thủ thường
an phận thủ thường
Các từ đồng nghĩa:
bằng lòng
thỏa mãn
hài lòng
bình thản
không cầu tiến
ân nhân
thủ thường
chấp nhận
không mong muốn
đủ sống
không phấn đấu
tĩnh lặng
đơn giản
không lo lắng
không tham vọng
vừa đủ
thụ động
không mơ mộng
sống bình thường
không đua chen
Chia sẻ bài viết: