Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
âm sắc
âm sắc
Các từ đồng nghĩa:
ngữ điệu
trọng âm
chất lượng âm
cộng hưởng
âm điệu
âm hưởng
tổng
giai điệu
hơi thở âm
điệu thức
âm sắc thái
âm điệu học
cảm âm
âm thanh
tín hiệu âm
đặc trưng âm
điệu âm
cảm xúc âm
biểu cảm âm
sắc thái âm
Chia sẻ bài viết: