axit cacbonic - từ đồng nghĩa, axit cacbonic - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- axit carbonic
- axit
- cacbonat
- cacbon
- CO2
- bicarbonat
- dung dịch axit
- axit hữu cơ
- axit yếu
- axit khoáng
- hợp chất cacbon
- hợp chất axit
- hợp chất hữu cơ
- hợp chất ion
- ion bicarbonat
- ion cacbonat
- nước khoáng
- nước có ga
- khí carbonic
- khí CO2