Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
y khoa
y khoa
Các từ đồng nghĩa:
y học
y tế
ỷ
thuốc y học
y sĩ
bác sĩ
chuyên khoa
ngành y
y học cổ truyền
y học hiện đại
trường y
học viện y
khoa y
ngành y tế
y tế công cộng
y tế dự phòng
y học thể thao
y học gia đình
y học tâm thần
Chia sẻ bài viết: