Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xu nịnh
xu nịnh
Các từ đồng nghĩa:
bãi liếm
liếm
liếm muối
nịnh
nịnh bợ
nịnh nọt
nịnh hót
tâng bốc
tâng bốc nịnh nọt
khen
khen ngợi
khen tặng
tán dương
tán tụng
nịnh đầm
nịnh hót
nịnh bợ
nịnh bợ
nịnh bợ
nịnh bợ
Chia sẻ bài viết: