xóm giềng
Các từ đồng nghĩa:
- hàng xóm
- láng giềng
- người ở gần
- hàng xóm bên cạnh
- bà con xóm giềng
- người sống gần
- hàng xóm gần
- người láng giềng
- hàng xóm xung quanh
- người sống liền kề
- hàng xóm chung
- cộng đồng xung quanh
- hàng xóm thân thiết
- người sống gần gũi
- hàng xóm láng giềng
- người ở gần gũi
- hàng xóm giáp ranh
- người sống cạnh
- hàng xóm gần gũi
- tình xóm giềng