Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xiêu lòng
xiêu lòng
Các từ đồng nghĩa:
quyến rũ
cám dỗ
hấp dẫn
lôi cuốn
mê hoặc
làm say mê
say đắm
đắm chìm
mê mẩn
thuyết phục
nghiêng ngả
ngả theo
chao đảo
bị cuốn hút
bị lôi cuốn
bị hấp dẫn
bị quyến rũ
bị cám dỗ
bị mê hoặc
bị say mê
Chia sẻ bài viết: