xảo ngôn
Các từ đồng nghĩa:
- lời nói dối
- lời lẽ khéo léo
- mánh khoé
- lời nói ngọt ngào
- lời nói giả dối
- lời lẽ xảo quyệt
- lời nói mị dân
- lời nói lừa gạt
- lời nói xảo trá
- lời nói tinh vi
- lời nói lừa lọc
- lời nói khôn ngoan
- lời nói dối trá
- lời nói mập mờ
- lời nói lấp liếm
- lời nói mánh khóe
- lời nói xảo quyệt
- lời nói dối gạt
- lời nói không thật
- lời nói không chân thật