xà lan
Các từ đồng nghĩa:
- sà lan
- bế
- thuyền kênh
- tàu chở hàng
- thuyền bốc dỡ hàng
- xuồng phẳng
- cậu
- thuyền hàng
- tàu hàng
- thuyền chở hàng
- thuyền lớn
- thuyền vận tải
- thuyền sà lan
- thuyền chở vật liệu
- thuyền chở container
- thuyền chở hàng hóa
- thuyền chở hàng nặng
- thuyền chở hàng lỏng
- thuyền chở hàng rời
- thuyền chở hàng hóa lớn