vũ sư
Các từ đồng nghĩa:
- giáo viên khiêu vũ
- huấn luyện viên khiêu vũ
- người dạy khiêu vũ
- người hướng dẫn khiêu vũ
- vũ công
- người biểu diễn khiêu vũ
- người chỉ dẫn khiêu vũ
- người tập luyện khiêu vũ
- người hướng dẫn nhảy múa
- người dạy nhảy
- người dạy múa
- người chuyên dạy khiêu vũ
- người chuyên môn khiêu vũ
- người điều phối khiêu vũ
- người giảng dạy khiêu vũ
- người truyền đạt khiêu vũ