vòi sen
Các từ đồng nghĩa:
- vòi hoa sen
- voi nước
- vòi tắm
- vòi xịt
- vòi phun
- vòi sen tắm
- vòi sen vòi
- vòi sen cây
- vòi sen đứng
- vòi sen di động
- vòi sen gắn tường
- vòi sen tay cầm
- vòi sen đa năng
- vòi sen điều chỉnh
- vòi sen nóng lạnh
- vòi sen massage
- vòi sen tiết kiệm nước
- vòi sen inox
- vòi sen nhựa
- vòi sen cổ điển