vớ vẩn
Các từ đồng nghĩa:
- vô nghĩa
- chuyện vô nghĩa
- lời nói vô nghĩa
- lời nói bậy
- lời nói càn
- sự hồ đồ
- ngu ngốc
- hành động bậy bạ
- hành động ngu dại
- chuyện vô lý
- điều vô lý
- sự ngớ ngẩn
- lảm nhảm
- lời nói vô lý
- hành động ngớ ngẩn
- chuyện ngớ ngẩn
- sự ngu dốt
- sự lố bịch
- điều ngớ ngẩn
- sự càn quấy