võ đường
Các từ đồng nghĩa:
- trường võ
- học viện võ thuật
- câu lạc bộ võ thuật
- trung tâm võ thuật
- lớp vỏ
- trường dạy võ
- địa điểm tập võ
- võ quán
- sân võ
- trường dạy võ cổ truyền
- trường dạy võ hiện đại
- trung tâm dạy võ
- học đường võ thuật
- trường phái võ
- học viện chiến đấu
- trường dạy tự vệ
- trường dạy thể thao
- trung tâm thể thao