vô can
Các từ đồng nghĩa:
- không liên quan
- không dính líu
- không có trách nhiệm
- không can dự
- không có quan hệ
- vô tư
- vô tội
- không bị ảnh hưởng
- không liên hệ
- không tham gia
- không có mắt
- không có sự tham gia
- không có liên quan
- không bị ràng buộc
- không bị ảnh hưởng
- không có nghĩa vụ
- không bị liên lụy
- không bị dính líu
- không bị trách nhiệm