vịt bầu
Các từ đồng nghĩa:
- vịt
- vịt nuôi
- vịt trời
- vịt đẻ
- vịt cỏ
- vịt xiêm
- vịt bầu trắng
- vịt bầu đen
- vịt bầu vàng
- vịt bầu lông xù
- vịt bầu mập
- vịt bầu béo
- vịt bầu con
- vịt bầu trưởng thành
- vịt bầu giống
- vịt bầu thịt
- vịt bầu sữa
- vịt bầu nặng
- vịt bầu chân ngắn
- vịt bầu mỏ ngắn