vị thành niên
Các từ đồng nghĩa:
- thiếu niên
- trẻ em
- thanh thiếu niên
- tuổi vị thành niên
- người chưa trưởng thành
- người chưa đủ tuổi
- trẻ vị thành niên
- thanh niên chưa đủ tuổi
- người trẻ
- thế hệ trẻ
- người chưa có quyền công dân
- người chưa đủ tuổi trưởng thành
- người chưa đủ năng lực hành vi
- người chưa đủ tuổi pháp lý
- người chưa đủ tuổi công dân
- thanh niên
- trẻ tuổi
- người trẻ tuổi
- người chưa trưởng thành về mặt pháp lý
- người chưa đủ tuổi làm cha mẹ