vật chướng ngại
Các từ đồng nghĩa:
- chướng ngại vật
- vật cản
- vật ngăn trở
- vật cản trở
- chướng ngại
- vật trở ngại
- vật chắn
- vật ngăn
- vật cản đường
- vật chướng
- vật gây trở ngại
- vật cản trở đường
- vật gây chướng ngại
- vật chặn đường
- vật ngăn cản
- vật cản trở giao thông
- vật cản trở tiến trình
- vật cản trở sự phát triển
- vật cản trở hành động
- vật cản trở mục tiêu