Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vàng son
vàng son
Các từ đồng nghĩa:
rực rỡ
tỏa sáng
quý giả
thịnh vượng
hưng thịnh
vinh quang
tươi sáng
xuất sắc
quý như vàng
giàu có
nhiều vàng
đẹp vàng son
tốt nhất
mạ vàng
có vàng
quý báu
thuận lợi
tốt lành
ngon mật mỡ
có màu vàng
Chia sẻ bài viết: