vàng ròng - từ đồng nghĩa, vàng ròng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vàng nguyên chất
- vàng tinh khiết
- vàng 24k
- vàng 999
- vàng cao cấp
- vàng quý
- vàng thỏi
- vàng trang sức
- vàng đắt giá
- vàng tự nhiên
- vàng nguyên liệu
- vàng thượng hạng
- vàng đặc biệt
- vàng lỏng
- vàng bền
- vầng sáng
- vàng đẹp
- vàng lấp lánh
- vàng rực rỡ
- vàng lấp lánh